Có 2 kết quả:

千真万确 qiān zhēn wàn què ㄑㄧㄢ ㄓㄣ ㄨㄢˋ ㄑㄩㄝˋ千真萬確 qiān zhēn wàn què ㄑㄧㄢ ㄓㄣ ㄨㄢˋ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) absolutely true (idiom)
(2) manifold
(3) true from many points of view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) absolutely true (idiom)
(2) manifold
(3) true from many points of view

Bình luận 0